|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
检点
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎndiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại。查看符合与否。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 检点行李。 | | kiểm lại hành lí; coi lại hành lí. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)。注意约束(自己的言语行为)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这人说话失于检点。 | | người này nói năng không thận trọng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病人对饮食要多加检点。 | | bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn. |
|
|
|
|