Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
检点


[jiǎndiǎn]
1. kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại。查看符合与否。
检点行李。
kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
2. thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)。注意约束(自己的言语行为)。
这人说话失于检点。
người này nói năng không thận trọng.
病人对饮食要多加检点。
bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.