|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
检点
 | [jiǎndiǎn] | | |  | 1. kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại。查看符合与否。 | | |  | 检点行李。 | | | kiểm lại hành lí; coi lại hành lí. | | |  | 2. thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)。注意约束(自己的言语行为)。 | | |  | 这人说话失于检点。 | | | người này nói năng không thận trọng. | | |  | 病人对饮食要多加检点。 | | | bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn. |
|
|
|
|