|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
检查
 | [jiǎnchá] | | |  | 1. kiểm tra; kiểm soát; khám。为了发现问题而用心查看。 | | |  | 检查身体。 | | | kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ. | | |  | 检查工作。 | | | kiểm tra công tác. | | |  | 检查思想。 | | | kiểm tra tư tưởng. | | |  | 2. tra cứu; tìm; tra xét; điều tra。查考。 | | |  | 3. kiểm thảo; kiểm điểm。找出本人或本单位的思想、工作或生活上的缺点和错误,并追究根源。 | | |  | 工作检查。 | | | kiểm điểm công tác. | | |  | 生活检查会。 | | | hội nghị kiểm điểm về cuộc sống. |
|
|
|
|