Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
检修


[jiǎnxiū]
kiểm tra; tu sửa; kiểm tu; đại tu (máy móc, kiến trúc)。检查修理(机器、建筑物等)。
检修设备。
tu sửa thiết bị.
检修工具。
kiểm tra công cụ.
检修房屋。
tu sửa phòng ốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.