|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
检
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (檢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiểm tra; kiểm。查。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 检验。 | | kiểm tra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 检阅。 | | kiểm duyệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 检字表。 | | bảng tra chữ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiểm điểm; gò bó; trói buộc。约束;检点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 行为不检。 | | hành vi không bị gò bó. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 言语失检。 | | từ ngữ phóng khoáng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhặt lấy。同'捡'。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Kiểm。(Jiǎn)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 检波 ; 检查 ; 检察 ; 检察院 ; 检场 ; 检点 ; 检举 ; 检录 ; 检视 ; 检束 ; 检讨 ; 检修 ; 检验 ; 检疫 ; 检阅 ; 检字法 |
|
|
|
|