Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (槤)
[lián]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: LIÊN
dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa。梿枷:农具,由一个长柄和一组平排的竹条或木条构成,用来拍打谷物, 使 子粒掉下来。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.