|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梵
![](img/dict/02C013DD.png) | [fàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẠN, PHẠM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Phạn (chỉ Ấn Độ thời cổ)。关于古代印度的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梵语 | | tiếng Phạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梵文 | | Phạn văn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Phật (thuộc về Phật giáo)。关于佛教的。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 梵呗 ; 梵刹 ; 梵宫 ; 梵文 ; 梵哑铃 |
|
|
|
|