Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fàn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: PHẠN, PHẠM
1. Phạn (chỉ Ấn Độ thời cổ)。关于古代印度的。
梵语
tiếng Phạn
梵文
Phạn văn
2. Phật (thuộc về Phật giáo)。关于佛教的。
Từ ghép:
梵呗 ; 梵刹 ; 梵宫 ; 梵文 ; 梵哑铃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.