Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shū]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: SƠ
1. cái lược。(梳儿)梳子。
木梳。
lược gỗ.
2. chải đầu。梳理。
梳头洗脸。
rửa mặt chải đầu.
她梳着两根粗辫子。
chị ta chải đôi đuôi bím tóc to.
Từ ghép:
梳篦 ; 梳理 ; 梳棉 ; 梳头 ; 梳洗 ; 梳妆 ; 梳子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.