|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梳
![](img/dict/02C013DD.png) | [shū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái lược。(梳儿)梳子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木梳。 | | lược gỗ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chải đầu。梳理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梳头洗脸。 | | rửa mặt chải đầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她梳着两根粗辫子。 | | chị ta chải đôi đuôi bím tóc to. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 梳篦 ; 梳理 ; 梳棉 ; 梳头 ; 梳洗 ; 梳妆 ; 梳子 |
|
|
|
|