|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
械
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIỚI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. máy móc; khí giới。器械。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 机械 。 | | máy móc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vũ khí。武器。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 军械 。 | | quân giới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缴械 | | 。 thu vũ khí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 械 斗。 | | đấu (nhiều người) có vũ khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dụng cụ tra tấn; gông xiềng (gông, cùm, xiềng xích)。枷和镣铐之类的刑具。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 械斗 |
|
|
|
|