Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiè]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: GIỚI
1. máy móc; khí giới。器械。
机械 。
máy móc.
2. vũ khí。武器。
军械 。
quân giới.
缴械
。 thu vũ khí.
械 斗。
đấu (nhiều người) có vũ khí
3. dụng cụ tra tấn; gông xiềng (gông, cùm, xiềng xích)。枷和镣铐之类的刑具。
Từ ghép:
械斗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.