|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
械
| [xiè] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 11 | | Hán Việt: GIỚI | | | 1. máy móc; khí giới。器械。 | | | 机械 。 | | máy móc. | | | 2. vũ khí。武器。 | | | 军械 。 | | quân giới. | | | 缴械 | | 。 thu vũ khí. | | | 械 斗。 | | đấu (nhiều người) có vũ khí | | | 3. dụng cụ tra tấn; gông xiềng (gông, cùm, xiềng xích)。枷和镣铐之类的刑具。 | | Từ ghép: | | | 械斗 |
|
|
|
|