|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梯队
| [tīduì] | | | 1. thê đội (quân đội)。军队战斗或行军时,按任务和行动顺序区分为几个部分,每一部分叫做一个梯队。 | | | 2. thê đội。指依次接替上一拨人任务的干部、运动员等。 | | | 加强技术人员的梯队建设。 | | tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật. | | | 女排第二梯队 | | thê đội thứ hai bóng chuyền nữ. |
|
|
|
|