Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梯队


[tīduì]
1. thê đội (quân đội)。军队战斗或行军时,按任务和行动顺序区分为几个部分,每一部分叫做一个梯队。
2. thê đội。指依次接替上一拨人任务的干部、运动员等。
加强技术人员的梯队建设。
tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
女排第二梯队
thê đội thứ hai bóng chuyền nữ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.