|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梯
![](img/dict/02C013DD.png) | [tī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái thang; cây thang。便利人上下的用具或设备,常见的是梯子、楼梯。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thang (thiết bị dùng như thang)。作用跟楼梯相似的设备。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 电梯 | | thang điện; thang máy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thang; bậc thang (hình giống cây thang)。形状像楼梯的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梯田 | | ruộng bậc thang | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 梯队 ; 梯恩梯 ; 梯河 ; 梯级 ; 梯己 ; 梯田 ; 梯形 ; 梯子 |
|
|
|
|