Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: THÊ
1. cái thang; cây thang。便利人上下的用具或设备,常见的是梯子、楼梯。
2. thang (thiết bị dùng như thang)。作用跟楼梯相似的设备。
电梯
thang điện; thang máy
3. thang; bậc thang (hình giống cây thang)。形状像楼梯的。
梯田
ruộng bậc thang
Từ ghép:
梯队 ; 梯恩梯 ; 梯河 ; 梯级 ; 梯己 ; 梯田 ; 梯形 ; 梯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.