Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (棃)
[lí]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: LÊ
1. cây lê。梨树,落叶乔木或灌木,叶子卵形,花一般白色。果实是普通水果,品种很多。
2. quả lê。这种植物的果实。有的地区也叫做梨子。
Từ ghép:
梨膏 ; 梨园 ; 梨园戏 ; 梨园子弟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.