|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梦话
 | [mènghuà] | | |  | 1. nói mớ; nói mê。睡梦中说的话。睡眠时抑制作用没有扩散到大脑皮层的全部,语言中枢有时还能活动,这时就会有说梦话的现象。也叫梦呓或呓语。 | | |  | 2. nói mê; nói mớ; chuyện hoang đường (ví với những lời nói không thiết thực)。比喻不切实际,不能实现的话。 |
|
|
|
|