Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梦想


[mèngxiǎng]
1. ảo tưởng; mộng tưởng; mơ tưởng; không tưởng。妄想;空想。
2. khát vọng; ước muốn; ao ước。渴望。
他小时候梦想着当一名飞行员。
từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.