|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梦想
| [mèngxiǎng] | | | 1. ảo tưởng; mộng tưởng; mơ tưởng; không tưởng。妄想;空想。 | | | 2. khát vọng; ước muốn; ao ước。渴望。 | | | 他小时候梦想着当一名飞行员。 | | từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia. |
|
|
|
|