Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梦寐以求


[mèngmèiyǐqiú]
Hán Việt: MỘNG MỊ DĨ CẦU
tha thiết ước mơ ; ước mơ; ước mong (tìm kiếm cả trong ước mơ)。睡梦中都想着寻找,形容迫切地希望着。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.