Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (夢)
[mèng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: MỘNG
1. nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao。睡眠时局部大脑皮层还没有完全停止活动而引起的脑中的表象活动。
2. nằm mê。做梦。
梦见。
mơ thấy; chiêm bao thấy.
3. hoang tưởng; ảo tưởng。比喻幻想。
梦想。
ảo tưởng.
Từ ghép:
梦话 ; 梦幻 ; 梦幻泡影 ; 梦见 ; 梦境 ; 梦寐 ; 梦寐以求 ; 梦乡 ; 梦想 ; 梦行症 ; 梦魇 ; 梦遗 ; 梦呓 ; 梦游症


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.