Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sào]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: SÁO
1. hình mũi dùi。像圆锥体的形状。
2. nhọn dần; thót dần。锥度:柱形物体的横剖面向一端逐渐缩小的形式。也叫梢sào。
Ghi chú: 另见shāo
[shāo]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TIÊU
ngọn。(梢儿)条状物的较细的一头。
Ghi chú: 另见sào
树梢。
ngọn cây.
头发梢。
ngọn tóc.
Từ ghép:
梢公 ; 梢头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.