![](img/dict/02C013DD.png) | [gěng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGẠNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cành; cuống; cọng。(梗儿)某些植物的枝或茎。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 花梗 |
| cành hoa; cuống hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 高粱梗儿。 |
| cành cao lương; cọng cao lương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vươn thẳng; nghểnh。挺直。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 梗着脖子。 |
| nghểnh cổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thẳng; thẳng thắn; cương trực (tính)。直爽。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 梗直 |
| ngay thẳng; thẳng thắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ngoan cố; bướng; bướng bỉnh。顽固。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顽梗 |
| bướng bỉnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. trở ngại; cản trở。阻塞;妨碍。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 梗塞 |
| cản trở; trở ngại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从中作梗 |
| trở ngại từ bên trong |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 梗概 ; 梗塞 ; 梗死 ; 梗咽 ; 梗直 ; 梗阻 |