| [gěng] |
| Bộ: 木 (朩) - Mộc |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: NGẠNH |
| | 1. cành; cuống; cọng。(梗儿)某些植物的枝或茎。 |
| | 花梗 |
| cành hoa; cuống hoa |
| | 高粱梗儿。 |
| cành cao lương; cọng cao lương |
| | 2. vươn thẳng; nghểnh。挺直。 |
| | 梗着脖子。 |
| nghểnh cổ |
| | 3. thẳng; thẳng thắn; cương trực (tính)。直爽。 |
| | 梗直 |
| ngay thẳng; thẳng thắn |
| | 4. ngoan cố; bướng; bướng bỉnh。顽固。 |
| | 顽梗 |
| bướng bỉnh |
| | 5. trở ngại; cản trở。阻塞;妨碍。 |
| | 梗塞 |
| cản trở; trở ngại |
| | 从中作梗 |
| trở ngại từ bên trong |
| Từ ghép: |
| | 梗概 ; 梗塞 ; 梗死 ; 梗咽 ; 梗直 ; 梗阻 |