Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
1. mõ (công cụ dùng để điểm canh; cầm canh). (梆 子)打更用的梆子。
2. cộc; bang (từ tượng thanh của tiếng gõ lên gỗ). 象声词,敲木头的声音
梆 梆 的敲门声
tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
Từ ghép:
梆硬 ; 梆子 ; 梆子腔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.