|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梆
| [bāng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: BANG | | | 1. mõ (công cụ dùng để điểm canh; cầm canh). (梆 子)打更用的梆子。 | | | 2. cộc; bang (từ tượng thanh của tiếng gõ lên gỗ). 象声词,敲木头的声音 | | | 梆 梆 的敲门声 | | tiếng gõ cửa "cộc, cộc" | | Từ ghép: | | | 梆硬 ; 梆子 ; 梆子腔 |
|
|
|
|