|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (樑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xà nhà。水平方向的长条形承重构件。木结构屋架中专指顺着前后方向架在柱子上的长木。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xà。通常也指檩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 正梁。 | | xà chính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 二梁。 | | xà phụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无梁殿。 | | cung điện không xà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cầu。桥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桥梁。 | | cầu bắc qua sông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. sống; gờ。物体中间隆起成长条的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼻梁。 | | sống mũi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山梁。 | | hình núi kéo dài như sống mũi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. nước Lương (nước Nguỵ thời chiến quốc ở Trung Quốc, sau dời đô về Đại Lương đổi tên là Lương)。战国时魏国迁都大梁(今中国河南开封)后,改称梁。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. triều đại Lương (một triều đại ở thời Nam triều, Trung Quốc, công nguyên 502-557)。南朝之一,公元502-557,萧衍所建。参看[南北朝]。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. Hậu Lương。后梁。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. họ Lương。(Liáng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 梁山 ; 梁上君子 ; 梁子 |
|
|
|
|