Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (樑)
[liáng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: LƯƠNG
1. xà nhà。水平方向的长条形承重构件。木结构屋架中专指顺着前后方向架在柱子上的长木。
2. xà。通常也指檩。
正梁。
xà chính.
二梁。
xà phụ.
无梁殿。
cung điện không xà.
3. cầu。桥。
桥梁。
cầu bắc qua sông.
4. sống; gờ。物体中间隆起成长条的部分。
鼻梁。
sống mũi.
山梁。
hình núi kéo dài như sống mũi.
5. nước Lương (nước Nguỵ thời chiến quốc ở Trung Quốc, sau dời đô về Đại Lương đổi tên là Lương)。战国时魏国迁都大梁(今中国河南开封)后,改称梁。
6. triều đại Lương (một triều đại ở thời Nam triều, Trung Quốc, công nguyên 502-557)。南朝之一,公元502-557,萧衍所建。参看[南北朝]。
7. Hậu Lương。后梁。
8. họ Lương。(Liáng)姓。
Từ ghép:
梁山 ; 梁上君子 ; 梁子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.