Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǒng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: ĐỒNG
thùng。盛东西的器具,用木头、铁皮、塑料等制成,多为圆筒形,有的有提梁。
水桶
thùng nước
汽油桶
thùng xăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.