Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (樁)
[zhuāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: TRANG
1. cọc; cột; cừ。桩子。
木桩
cọc cây; cột gỗ
桥桩
trụ cầu
打桩
đóng cọc
拴马桩
cọc buộc ngựa
2. việc 。量词,件(用于事情)。
一桩心事
tâm sự
Từ ghép:
桩子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.