|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桩
| Từ phồn thể: (樁) | | [zhuāng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRANG | | | 1. cọc; cột; cừ。桩子。 | | | 木桩 | | cọc cây; cột gỗ | | | 桥桩 | | trụ cầu | | | 打桩 | | đóng cọc | | | 拴马桩 | | cọc buộc ngựa | | | 2. việc 。量词,件(用于事情)。 | | | 一桩心事 | | tâm sự | | Từ ghép: | | | 桩子 |
|
|
|
|