Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (槳)
[jiǎng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: TƯỞNG
mái chèo。划船用具,木制,上半圆柱形,下半扁平而略宽。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.