Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (樺)
[huà]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: HOA
cây hoa (loại cây song tử diệp ở vùng Đông Bắc, Trung Quốc.)。双子叶植物的一属,落叶乔木或灌木,树皮白色、灰色、黄色或黑色,叶子互生。在中国多产于东北地区。白桦、黑桦就是这一属的植物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.