|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桦
| Từ phồn thể: (樺) | | [huà] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: HOA | | | cây hoa (loại cây song tử diệp ở vùng Đông Bắc, Trung Quốc.)。双子叶植物的一属,落叶乔木或灌木,树皮白色、灰色、黄色或黑色,叶子互生。在中国多产于东北地区。白桦、黑桦就是这一属的植物。 |
|
|
|
|