|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (樺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây hoa (loại cây song tử diệp ở vùng Đông Bắc, Trung Quốc.)。双子叶植物的一属,落叶乔木或灌木,树皮白色、灰色、黄色或黑色,叶子互生。在中国多产于东北地区。白桦、黑桦就是这一属的植物。 |
|
|
|
|