Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
档次


[dàngcì]
đẳng cấp; cấp; bậc; cấp bậc。按一定标准分成的不同等级。
商品种类很多,档次全。
chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.