Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: TANG
1. cây dâu。桑树,落叶乔木,树皮有浅裂,叶子卵形,花单性,花被黄绿色。叶子是蚕的饲料,嫩枝的韧皮纤维可造纸,果穗可以吃,嫩枝、根的白皮、叶和果实均可入药。
2. họ Tang。(Sāng)姓。
Từ ghép:
桑白皮 ; 桑蚕 ; 桑寄生 ; 桑皮纸 ; 桑葚儿 ; 桑葚 ; 桑象虫 ; 桑榆暮景 ; 桑梓



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.