Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tóng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỒNG
1. cây bào đồng。泡桐。
2. cây trẩu。油桐。
3. cây ngô đồng。梧桐。
Từ ghép:
桐油



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.