|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桌
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bàn; cái bàn。(桌儿)桌子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书桌 | | bàn viết; bàn học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 餐桌 | | bàn ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 八仙桌 | | bàn bát tiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桌椅板凳。 | | đồ mộc gia dụng; bàn ghế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bàn; mâm。量词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一桌菜 | | một mâm thức ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三桌客人。 | | ba bàn khách | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 桌案 ; 桌布 ; 桌灯 ; 桌面 ; 桌面儿上 ; 桌椅板凳 ; 桌子 |
|
|
|
|