Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuō]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: TRÁC
1. bàn; cái bàn。(桌儿)桌子。
书桌
bàn viết; bàn học
餐桌
bàn ăn
八仙桌
bàn bát tiên
桌椅板凳。
đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
2. bàn; mâm。量词。
一桌菜
một mâm thức ăn
三桌客人。
ba bàn khách
Từ ghép:
桌案 ; 桌布 ; 桌灯 ; 桌面 ; 桌面儿上 ; 桌椅板凳 ; 桌子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.