Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
案子


[àn·zi]
1. bàn dài; bàn。一种旧式的狭长桌子或架起来代替桌子用的长木板。
肉案子
bàn thái thịt
裁缝案子
bàn cắt may
2. vụ án; án kiện; ca; trường hợp。案件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.