|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
框框
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuàng·kuang] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khoanh tròn; khuyên tròn。周围的圈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他拿红铅笔在图片四周画了个框框。 | | anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cách cũ; kiểu cũ; tục lệ; lệ thường; quy ước; thoả thuận ngầm; cách thức cố hữu; cách làm truyền thống。(事物)固有的格式;传统的做法;事 先划定的范围。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 突破旧框框的限制。 | | hạn chế những đột phá kiểu cũ. |
|
|
|
|