Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
框框


[kuàng·kuang]
1. khoanh tròn; khuyên tròn。周围的圈。
他拿红铅笔在图片四周画了个框框。
anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
2. cách cũ; kiểu cũ; tục lệ; lệ thường; quy ước; thoả thuận ngầm; cách thức cố hữu; cách làm truyền thống。(事物)固有的格式;传统的做法;事 先划定的范围。
突破旧框框的限制。
hạn chế những đột phá kiểu cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.