|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
框架
 | [kuàngjià] | | |  | 1. dàn giáo; khung; sườn (trong xây dựng)。建筑工程中,由梁柱等联结而成的结构。 | | |  | 2. kết cấu; cấu trúc; cơ cấu; hệ thống; thứ tự 。比喻事物的组织、结构。 | | |  | 这部长篇小说已经有了一个大致的框架。 | | | bộ tiểu thuyết này có được một kết cấu tổng thể. | | |  | 完成主体框架工程。 | | | đã hoàn thành phần kết cấu chính của công trình. |
|
|
|
|