Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
框子


[kuàng·zi]
khung; gọng (phần nhiều chỉ những cái khung nhỏ)。框(多指较小的)。
眼镜框子。
gọng kính.
玻璃框子。
khung cửa kính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.