Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
框子


[kuàng·zi]
khung; gọng (phần nhiều chỉ những cái khung nhỏ)。框(多指较小的)。
眼镜框子。
gọng kính.
玻璃框子。
khung cửa kính.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.