Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桅杆


[wéigān]
1. cột buồm。船上挂帆的杆子。
2. cột đèn tín hiệu; cần ăng-ten; cột đài quan trắc trên tàu biển。轮船上悬挂信号、装设天线、支持观测台的高杆。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.