Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wéi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: QUỶ, NGÔI
cột buồm。桅杆。
船桅
cột buồm
桅 顶
đỉnh cột buồm
Từ ghép:
桅灯 ; 桅顶 ; 桅杆 ; 桅樯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.