Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桃花心木


[táohuāxīnmù]
cẩm lai; cây cẩm lai; cây dái ngựa。植物名。楝科桃花心木屬,常綠喬木。原產于中美及西印度群島。全株平滑,葉具長柄,偶數羽狀復葉,互生。圓錐花序著生于葉腋上部,花形小,黃綠色。木材為淡紅褐色,質 密致而有光澤,常用以制造高級家具,并且是優良的船艦用材。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.