Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桃李


[táolǐ]
đào mận; đào lý (thường ví với học trò.)。比喻所教的学生。
桃李盈门
học trò đầy cửa; học trò đông đúc.
桃李满天下
học trò khắp nơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.