Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桂皮


[guìpí]
1. cây quế。桂皮树,常绿乔木,叶呈卵形,花黄色,果实黑色。树皮可入药或做香料。
2. vỏ cây quế。桂皮树的皮。
3. vỏ quế (có thể làm thuốc, hoặc hương liệu)。肉桂树的皮,可入药,也可做香料或制桂油。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.