|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桂
![](img/dict/02C013DD.png) | [guì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây quế; quế。肉桂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桂皮 | | vỏ quế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cây mộc tê; cây hoa mộc Mỹ。木犀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桂花 | | hoa quế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nguyệt quế。月桂树。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桂冠 | | vòng nguyệt quế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cây quế vỏ。桂皮树。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Quế giang (tên sông, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)。桂江,水名,在广西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. Quế (tên gọi khác của tỉnh Quảng Tây.)。广西的别称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. họ Quế。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 桂冠 ; 桂花 ; 桂剧 ; 桂皮 ; 桂山 ; 桂阳 ; 桂圆 ; 桂竹 ; 桂子 |
|
|
|
|