Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栽培


[zāipéi]
1. vun trồng; vun xới; vun bón。种植,培养。
栽培水稻
vun trồng lúa nước
栽培果树
vun bón cây ăn quả
2. bồi dưỡng; đào tạo (nhân tài)。比喻培养、造就人才。
感谢老师的栽培
cảm tạ sự bồi dưỡng của giáo viên.
3. cất nhắc; đề bạt。官场中比喻照拂、提拔。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.