|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栽
![](img/dict/02C013DD.png) | [zāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÀI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trồng trọt; trồng。 栽种。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽树 | | trồng cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽花 | | trồng hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cắm。插上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽绒 | | nhung đứng tuyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽刷子 | | bàn chải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vu tội; vu oan; gán cho。硬给安上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽赃 | | đổ tội; vu cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽上了罪名。 | | gán tội cho người khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cây con; cây giống。栽子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桃栽 | | cây đào non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ngã; té ngã; ngã xuống。摔倒;跌倒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栽了一跤 | | ngã nhào một cái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. gặp khó khăn; gặp trắc trở。比喻受挫。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 栽跟头 ; 栽培 ; 栽绒 ; 栽赃 ; 栽植 ; 栽种 ; 栽子 |
|
|
|
|