Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
格调


[gédiào]
1. cách điệu; phong cách。指不同作家或不同作品的艺术特点的综合表现。
格调高雅
phong cách tao nhã.
2. phong cách; phẩm cách。指人的风格或品格。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.