Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
格言


[géyán]
cách ngôn; châm ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ。含有劝戒和教育意义的话,一般较为精练,如'满招损、谦受益','虚心使人进步,骄傲使人落后'。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.