Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
格言


[géyán]
cách ngôn; châm ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ。含有劝戒和教育意义的话,一般较为精练,如'满招损、谦受益','虚心使人进步,骄傲使人落后'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.