Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
格式


[gé·shi]
cách thức; quy cách。一定的规格式样。
公文格式
quy cách công văn
书信格式
quy cách thư tín


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.