Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
格外


[géwài]
1. đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)。副词,表示超过寻常。
久别重逢,大家格外亲热。
lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
国庆节的天安门,显得格外庄严而美丽。
quảng trường Thiên An Môn vào ngày quốc khánh, vô cùng trang nghiêm và đẹp đẽ.
2. ngoài ra; cách khác。额外;另外。
卡车装不下,格外找了一辆大车。
xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.