Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (挌)
[gē]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: CÁCH
lộp cộp。格登。
Ghi chú: 另见gé
Từ ghép:
格登 ; 格格
[gé]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: CÁCH
1. ô vuông; ô; đường kẻ; kẻ ô。(格儿)格子。
方格纸
giấy kẻ ô vuông
把字写在格儿里。
viết chữ trong ô vuông kẻ
四格儿的书架。
giá sách có bốn ô.
2. quy cách; cách thức; cách; phong cách。规格;格式。
品格
phẩm cách
格律
niêm luật; cách luật (thơ, phú).
合格
đạt chất lượng; hợp quy cách.
别具一格
có phong cách riêng
3. phong độ; phẩm chất。品质;风度。
人格
nhân cách
风格
phong cách
4. trở ngại; hạn chế; ngăn cản。阻碍;限制。
5. họ Cách。姓。
6. cách (ngữ pháp)。某些语言中名词(有的包括代词、形容词)的语法范畴,用词尾变化来表示它和别的词之间的语法关系。例如俄语的名词、代词、形容词都有六个格。
7. tìm tòi; nghiên cứu; suy nghĩ。推究。
格物
truy tìm nguồn gốc của sự vật.
8. đánh。打。
格斗
đánh nhau kịch liệt
格杀
đánh giết nhau
Ghi chú: 另见gē
Từ ghép:
格调 ; 格斗 ; 格格不入 ; 格局 ; 格里历 ; 格林纳达 ; 格林尼治时间 ; 格陵兰 ; 格鲁吉亚 ; 格律 ; 格杀勿论 ; 格式 ; 格外 ; 格物 ; 格物致知 ; 格言 ; 格致 ; 格子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.