Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根除


[gēnchú]
trừ tận gốc; diệt tận gốc; làm tiệt nọc; diệt sạch。彻底铲除。
根除陋习
trừ tận gốc thói hư tật xấu.
根除血吸虫病
diệt sạch bệnh sán lá gan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.