|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根源
 | [gēnyuán] | | |  | 1. nguồn gốc; căn nguyên; nguyên do。使事物产生的根本原因。 | | |  | 寻找事故的根源。 | | | truy tìm nguyên do sự cố | | |  | 2. bắt nguồn。起源(于)。 | | |  | 经济危机根源于资本主义制度。 | | | khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa. |
|
|
|
|