Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根源


[gēnyuán]
1. nguồn gốc; căn nguyên; nguyên do。使事物产生的根本原因。
寻找事故的根源。
truy tìm nguyên do sự cố
2. bắt nguồn。起源(于)。
经济危机根源于资本主义制度。
khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.