Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根深蒂固


[gēnshēndìgù]
thâm căn cố đế; ăn sâu bén rễ (ví với cơ sở vững chắc không thể lung lay)。比喻基础稳固,不容易动摇。也说根深柢固。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.