Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根治


[gēnzhì]
trị tận gốc; chữa tận gốc; chữa trị triệt để。彻底治好(指灭害、疾病)。
根治黄河
trị tận gốc sông Hoàng Hà.
根治血吸虫病
trị tận gốc bệnh sán lá gan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.