Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根治


[gēnzhì]
trị tận gốc; chữa tận gốc; chữa trị triệt để。彻底治好(指灭害、疾病)。
根治黄河
trị tận gốc sông Hoàng Hà.
根治血吸虫病
trị tận gốc bệnh sán lá gan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.