Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根据


[gēnjù]
1. căn cứ; căn cứ vào; dựa vào。把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。
根据气象台的预报,明天要下雨。
căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
根据大家的意见,把计划修改一下。
căn cứ vào ý kiến của mọi người, nên thay đổi kế hoạch một chút.
2. chứng cứ; luận cứ; căn cứ。作为根据的事物。
说话要有根据。
nói chuyện cần phải có chứng cứ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.