Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
根底


[gēndǐ]
1. vốn; gốc rễ; cơ sở。基础。
他的古文根底很好。
vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
2. nguồn gốc。底细。
追问根底
truy tìm nguồn gốc
探听根底
dò hỏi nguồn gốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.